1. Nguyên tắc làm việc của van phanh tay
Nguyên tắc làm việc của các van phanh tay xoay quanh khả năng điều khiển thủ công hoặc cơ chế cơ chế phanh, đảm bảo xe vẫn đứng yên khi đỗ hoặc trong các điểm dừng khẩn cấp. Nguyên tắc này có thể được chia thành ba loại hệ thống chính: cơ học, không khí và thủy lực.
A) Van phanh tay cơ học: Van phanh tay cơ học hoạt động thông qua thao tác vật lý trực tiếp. Khi người lái kéo cần gạt hoặc tay cầm, nó sẽ kích hoạt một loạt các liên kết cơ học và dây cáp áp dụng lực cho các tấm phanh hoặc giày. Lực này tạo ra ma sát chống lại bánh xe hoặc trống phanh, ngăn các bánh xe quay và giữ cho xe đứng yên. Các bước chính trong Hoạt động phanh tay cơ học: Tham gia: Người lái kéo cần phanh tay. Truyền lực: Phong trào đòn bẩy chuyển thành căng trong dây cáp. Ứng dụng phanh: Các dây cáp kéo miếng phanh hoặc giày vào bánh xe. Thế hệ ma sát: Lực ứng dụng tạo ra ma sát, bảo vệ chiếc xe.
B) Van phanh tay không khí: Van phanh tay không khí, thường thấy trong các xe tải và xe buýt hạng nặng, sử dụng áp suất không khí để kiểm soát cơ chế phanh. Các hệ thống này được tích hợp vào hệ thống phanh không khí của xe và hoạt động bằng cách điều chỉnh luồng không khí để thu hút hoặc giải phóng phanh. Các bước chính trong hoạt động phanh tay không khí: Tham gia: Trình điều khiển kích hoạt van phanh tay. Kiểm soát áp suất không khí: Van điều chỉnh áp suất không khí trong buồng phanh. Ứng dụng phanh: Tăng áp suất không khí đẩy miếng phanh hoặc giày vào bánh xe. Thế hệ ma sát: Lực ứng dụng tạo ra ma sát, bảo vệ chiếc xe. Trong các hệ thống này, van phanh tay thường kết hợp buồng phanh lò xo, sử dụng lò xo mạnh mẽ để áp dụng phanh khi áp suất không khí được giải phóng. Thiết kế này cung cấp một cơ chế không an toàn: Nếu mất áp suất không khí, lò xo sẽ tự động tham gia phanh.
C) Van phanh tay thủy lực: Van phanh tay thủy lực là phổ biến trong xe chở khách hiện đại. Các hệ thống này sử dụng chất lỏng thủy lực để truyền lực từ cần phanh tay sang cơ chế phanh. Chất lỏng thủy lực được điều áp trong các đường phanh, áp dụng lực cho calip hoặc xi lanh phanh. Các bước chính trong Hoạt động phanh tay thủy lực: Tham gia: Người lái kéo cần phanh tay. Áp suất chất lỏng: Chuyển động đòn bẩy áp lực chất lỏng thủy lực trong các đường phanh. Ứng dụng phanh: Chất lỏng áp lực đẩy calip hoặc xi lanh phanh lên bánh xe. Thế hệ ma sát: Lực ứng dụng tạo ra ma sát, bảo vệ chiếc xe.
2. Ứng dụng trong các phương tiện khác nhau
Van phanh tay là các thành phần an toàn quan trọng trong một loạt các phương tiện, mỗi loại có yêu cầu và cấu hình duy nhất. Chức năng chính của họ vẫn giữ nguyên: để giữ cho xe đứng yên khi đỗ hoặc trong trường hợp khẩn cấp. Tuy nhiên, thiết kế và chức năng cụ thể có thể thay đổi đáng kể tùy thuộc vào loại xe.
A) Xe chở khách: Trong xe chở khách, van phanh tay, thường được gọi là phanh đỗ xe, thường là hệ thống cơ học hoặc thủy lực. Các loại phổ biến nhất là các hệ thống cơ học vận hành đòn bẩy, mặc dù phanh đỗ xe điện tử đang ngày càng trở nên phổ biến trong các phương tiện hiện đại. Van phanh tay cơ học: Chúng được sử dụng rộng rãi trong các phương tiện chở khách cũ và tầm trung. Cần phanh tay, thường nằm giữa ghế lái và ghế hành khách, vận hành một bộ cáp được kết nối với phanh sau. Kéo đòn bẩy áp dụng các miếng phanh hoặc giày vào bánh xe, bảo vệ chiếc xe. Phanh đỗ xe điện tử (EPB): Trong nhiều chiếc xe mới, phanh tay cơ học truyền thống đang được thay thế bằng các hệ thống điện tử. Các hệ thống này sử dụng một bộ điều khiển điện tử (ECU) để kích hoạt phanh. Trình điều khiển tham gia phanh bằng cách nhấn một nút, gửi tín hiệu đến ECU. ECU sau đó điều khiển một động cơ điện áp dụng miếng phanh hoặc giày. EPB cung cấp các lợi thế như hoạt động dễ dàng hơn, tích hợp với các hệ thống điện tử khác và kiểm soát chính xác hơn.
B) Xe tải và xe buýt thương mại: Xe tải và xe buýt thương mại đòi hỏi hệ thống phanh mạnh mẽ và đáng tin cậy do kích thước lớn và tải trọng nặng. Những chiếc xe này thường sử dụng các van phanh tay không khí, tích hợp liền mạch với các hệ thống phanh không khí hiện có của chúng. Van phanh tay không khí: Các hệ thống này sử dụng không khí nén để áp dụng phanh. Van phanh tay điều khiển luồng không khí đến buồng phanh. Khi van được tham gia, nó sẽ tăng hoặc giải phóng áp suất không khí để áp dụng hoặc giải phóng phanh. Hệ thống này có hiệu quả cao đối với các phương tiện hạng nặng vì nó cung cấp lực phanh nhất quán và bao gồm các cơ chế không an toàn. Nếu áp suất không khí giảm xuống dưới một mức nhất định, phanh sẽ tự động tham gia, ngăn chặn chuyển động không được kiểm soát. Buồng phanh lò xo: Chúng thường được sử dụng cùng với các van phanh tay không khí. Phòng phanh lò xo sử dụng lò xo mạnh mẽ để áp dụng phanh khi không có áp suất không khí. Thiết kế này đảm bảo rằng phanh sẽ tham gia vào trường hợp bị hỏng áp suất không khí, tăng cường an toàn.
C) Tàu hỏa: Các chuyến tàu dựa vào các hệ thống phanh tinh vi do kích thước lớn của chúng và tầm quan trọng quan trọng của khoảng cách dừng. Van phanh tay trong tàu được thiết kế đặc biệt để đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt này. Van phanh tay thủ công: Chúng thường được sử dụng làm hệ thống phanh thứ cấp hoặc khẩn cấp. Các nhà khai thác đào tạo theo cách thủ công van phanh tay, áp dụng lực cơ học cho hệ thống phanh. Các hệ thống này rất quan trọng trong quá trình ghép và tách rời hoặc khi tàu đậu trên một dốc. Van phanh tay khí nén: Một số hệ thống xe lửa sử dụng phanh tay khí nén, hoạt động tương tự như van phanh tay trong xe tải và xe buýt. Các hệ thống này đảm bảo rằng tàu vẫn đứng yên khi đỗ và có thể được sử dụng như một phanh khẩn cấp nếu hệ thống chính bị hỏng.